Leave Your Message
Khối cách nhiệt Alumina cao cho lò công nghiệp

Sản phẩm khuôn đúc định hình

Khối cách nhiệt Alumina cao cho lò công nghiệp

Khối cách nhiệt alumina cao Hengli được làm từ vật liệu chịu lửa chọn lọc, ép đùn hoặc đúc thành hình, thiêu kết bằng lò hầm khí tự nhiên nhiệt độ cao, cưa và nghiền bằng máy tiên tiến. Sản phẩm có đặc điểm cấu trúc đồng nhất, kích thước chính xác, độ bền cao, hàm lượng sắt thấp, độ dẫn nhiệt thấp, thay đổi tuyến tính khi hâm nóng tốt.

    Tính năng & Lợi thế

    Khối cách nhiệt alumina cao

    Khối cách nhiệt nhôm cao là vật liệu chịu lửa chuyên dụng được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao khác nhau do tính chất độc đáo của chúng. Một số tính năng chính của khối cách nhiệt alumina cao bao gồm:
    1. Cách nhiệt: Chúng có độ dẫn nhiệt thấp nên có hiệu quả cao trong việc giảm thất thoát nhiệt và duy trì nhiệt độ cao trong lò nung và lò nung.
    2. Độ bền cơ học: Chúng thể hiện độ bền cơ học tốt và khả năng chống mài mòn, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao trong điều kiện khắc nghiệt.
    3. Nhẹ: Mặc dù có độ bền và độ bền cao nhưng khối cách nhiệt bằng nhôm cao tương đối nhẹ, giúp xử lý và lắp đặt dễ dàng hơn.
    4. Độ ổn định về kích thước: Chúng duy trì hình dạng và tính toàn vẹn về cấu trúc trong điều kiện nhiệt độ cao, giảm thiểu biến dạng và nứt.
    5. Hiệu quả năng lượng: Bằng cách cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời, các khối này giúp bảo tồn năng lượng và giảm chi phí vận hành trong các quy trình nhiệt độ cao.

    Ứng dụng tiêu biểu

    "Khối đất sét đúc rung cho lò nung thủy tinh" thường được sử dụng để cách nhiệt ở đáy và thành bên của lò nung thủy tinh. Những viên gạch nung này không chỉ cách nhiệt hiệu quả, ngăn nhiệt lan ra bên ngoài và duy trì môi trường nhiệt độ cao ổn định bên trong lò nung thủy tinh mà còn có đặc tính cường độ cao. Quy trình đúc rung độc đáo của họ mang lại cho những viên gạch này mật độ đồng đều và hiệu suất chịu lửa tuyệt vời, cho phép chúng chịu được nhiệt độ cao và các tác động tạo ra trong quá trình vận hành lò thủy tinh, đảm bảo độ ổn định và độ tin cậy trong quá trình vận hành lâu dài.

    Chỉ số điển hình

    Mặt hàng FLG-1.2 FLG-1.0 FLG-0.8 FLG-0.7 FLG-0.6
    Al2O3 % ≥ 48 ≥ 48 ≥ 48 ≥ 48 ≥ 48
    Fe2O3 % 2.0 2.0 2.0 2.0 2.0
    Mật độ lớn g/cm3 1,2-1,3 1 0,8 0,7 0,6
    Sức mạnh nghiền lạnh MPa 15 4 3 2,5 2
    Hâm nóng Thay đổi tuyến tính không quá 2% % 1400 1400 1400 1350 1350
    Độ dẫn nhiệt @350 ± 10°C W/m·K 0,55 0,5 0,35 0,35 0,3